Characters remaining: 500/500
Translation

òi ọp

Academic
Friendly

Từ "òi ọp" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một trạng thái sức khỏe yếu kém, ốm đau, hoặc không khỏe mạnh, đặc biệt trẻ nhỏ. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu sức sống, sức khỏe yếu, hoặc không phát triển tốt.

Giải thích chi tiết:
  • Nghĩa chính: "òi ọp" thường dùng để mô tả một người, đặc biệt trẻ em, sức khỏe yếu, không phát triển tốt hoặc thường xuyên ốm đau.
  • dụ sử dụng:
    • "Cháu nhỏ òi ọp nên chậm lớn." (Trẻ nhỏ này yếu ớt nên không phát triển nhanh như những trẻ khác.)
    • " này trông òi ọp quá, có lẽ cần đi khám bác sĩ." ( này trông rất yếu ớt, có thể cần đi khám bác sĩ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "òi ọp" có thể được sử dụng để chỉ sự yếu đuối về tinh thần hoặc cảm xúc, không chỉ về thể chất. dụ:
    • "Sau khi gặp phải nhiều khó khăn, anh ấy trở nên òi ọp không còn tự tin nữa." (Sau khi phải đối mặt với nhiều khó khăn, anh ấy trở nên yếu đuối không còn tự tin nữa.)
Phân biệt liên quan:
  • Từ gần giống: "yếu ớt", "mỏng manh", "ốm yếu". Chúng cũng diễn tả trạng thái sức khỏe không tốt, nhưng "òi ọp" thường nhấn mạnh vào sự mong manh, yếu đuối, đặc biệttrẻ em.
  • Từ đồng nghĩa: "khỏe mạnh" (trái nghĩa), "mạnh mẽ" (trái nghĩa).
  • Biến thể: Trong một số vùng miền, có thể những từ đồng nghĩa khác như "ốm o", "yếu đuối", nhưng "òi ọp" cách diễn đạt thông dụng hơn trong nhiều tình huống.
  1. Yếu đuối, ốm đau luôn: Cháu nhỏ òi ọp nên chậm lớn.

Comments and discussion on the word "òi ọp"